Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
răn đe
[răn đe]
|
to deter; to warn
Deterrent forces
To punish a naughty boy as an example/a warning to others